• Chào bạn! Bạn vui lòng đọc kỹ Nội quy diễn đàn của chúng tôi để hoạt động được thuận tiện nhé. Xin cảm ơn!

Kết quả tìm kiếm

  1. Hóa Chất SAPA

    Ethanol - Alcohol - Cồn Công Nghiệp 99.5% - Việt Nam

    Ethanol, còn được biết đến như là rượu ethylic, alcohol ethylic, rượu ngũ cốc hay cồn, là một hợp chất hữu cơ nằm trong dãy đồng đẳng của alcohol, dễ cháy, không màu, là một trong các rượu thông thường có trong thành phần của đồ uống chứa cồn. Việc chưng cất ethanol ra khỏi nước có thể tạo ra...
  2. Hóa Chất SAPA

    FA8+EO - Fatty Alcohol Ethoxylate - Indonesia

    Tên sản phẩm: Fatty Alcohol Ethoxylate 8 (FA8+EO) Quy cách: Phuy 200 kg Xuất xứ: Indonesia Phuy nhựa màu xanh Fatty Alcohol Ethoxylate 8 \ Dung Môi FA8+EO được sử dụng rộng rãi hơn làm chất tẩy rửa hơn chất hoạt động bề mặt ion vì các chất hoạt động bề mặt anion không hòa tan trong nước cứng...
  3. Hóa Chất SAPA

    Glycerine - WILFARIN REFINED GLYCERINE 99,7% - INDONESIA

    Glycerine là một polyol đơn giản, không màu, không mùi, nhớt, được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm. Glycerol có 3 nhóm -OH nên tan hoàn tốt trong nước. Hầu hết các chất béo đều có sườn từ glycerol, còn gọi là các triglycerides. Glycerin có vị ngọt và độc tính thấp. WILFARIN Glycerine tiêu chuẩn...
  4. Hóa Chất SAPA

    HD - Hexamoll Dinch - Đức

    THÔNG TIN SẢN PHẨM Tên sản phẩm: Hexamoll Dinch, Chất hóa dẻo HD Tên hóa học: Cyclohexane -1,2-dicarboxylic acid diisononyl ester Tên IUPAC: Diisononyl cyclohexane-1,2-dicarboxylate Quy cách: 200KG/PHUY Xuất xứ: Đức (BASF) 1,2-Xyclohexan axit dicacboxylic este diisononyl (DINCH) là một hỗn hợp...
  5. Hóa Chất SAPA

    IPA - isopropyl alcohol 99% - Đài Loan

    THÔNG TIN HÓA CHẤT Tên dung môi: Isopropyl Alcohol (IPA). Tên khác: 2-Propanol, Isopropanol, Propanol, Rượu isopropyl Quy cách: 160kg/drum. Xuất xứ: Taiwan. Màu phuy: Xanh đậm. Isopropyl Alcohol hay cồn IPA là một hợp chất hóa học không màu, dễ cháy, mùi hắc, hơi ngọt, được sử dụng phổ biến...
  6. Hóa Chất SAPA

    IPA - Isopropyl Alcohol - Hàn Quốc

    THÔNG TIN HÓA CHẤT Thông tin Mô tả Tên dung môi Isopropyl Alcohol (IPA). Tên khác 2-Propanol, Isopropanol. Quy cách 160kg/drum Xuất xứ Hàn Quốc (LG). Màu phuy Phuy sắt/ Xanh ngọc Đặc biệt IPA được dùng phổ biến cho các ứng dụng dược phẩm do độc tính của các cặn còn lại thấp. Một...
  7. Hóa Chất SAPA

    IPA TECH - Isopropyl Alcohol - Việt Nam

    THÔNG TIN HÓA CHẤT Thông tin Mô tả Tên dung môi Isopropyl Alcohol (IPA). Tên khác 2-Propanol, Isopropanol. Quy cách 163kg/drum Xuất xứ Việt Nam Màu phuy Phuy nhựa/ xanh dương Đặc biệt IPA được dùng phổ biến cho các ứng dụng dược phẩm do độc tính của các cặn còn lại thấp. Một phần...
  8. Hóa Chất SAPA

    IBA - Isobutanol - Mã Lai - Petronas

    THÔNG TIN MÔ TẢ HÓA CHẤT Thông tin Mô tả Tên dung môi Isobutanol (IBA) Tên khác Isobutyl alcohol Quy cách 167KG/drum Xuất xứ Malaysia (Petronas) Màu phuy Xanh đậm TÍNH CHẤT LÝ HÓA Khối lượng phân tử: 74.122 g/mol Ngoại quan: Chất lỏng không màu Tỉ trọng: 0.802 g/cm3 Nhiệt độ...
  9. Hóa Chất SAPA

    IPHO - Isophorone - Vestasol-IP - A783

    THÔNG TIN SẢN PHẨM Tên dung môi: Vestasol IP Tên khác: Isophorone, A783, IPHO.... Quy cách: 190KG/PHUY Xuất xứ: Trung Quốc (Evonik) Website: https://hoachatsapa.vn/ Isophorone hay còn gọi là dung môi A783 được sử dụng làm dung môi trong lacquer, mực in lụa, sơn cuộn, sơn phủ kim loại... Sản...
  10. Hóa Chất SAPA

    MC - Methylene Chloride - Dichloromethane - MC Taiwan

    THÔNG TIN MÔ TẢ : MC Đài Loan Thông tin Mô tả Tên dung môi Methylene Chloride (MC) Tên khác Dichloromethane, Methylen clorua Quy cách 260KG/DRUM Xuất xứ Đài Loan Màu phuy Xanh da trời TÍNH CHẤT LÝ HÓA: MC Đài Loan � Tính chất Công thức hóa học C H 2 Cl 2 Khối lượng phân...
  11. Hóa Chất SAPA

    MC - Methylene Chloride - Dichloromethane - MC Trung Quốc( LUXI )

    THÔNG TIN MÔ TẢ : MC Trung Quốc Thông tin Mô tả Tên dung môi Methylene Chloride (MC) Tên khác Dichloromethane, Methylen clorua Quy cách 260KG/DRUM Xuất xứ Trung Quốc Màu phuy Xanh + Vàng TÍNH CHẤT LÝ HÓA: MC Trung Quốc � Tính chất Công thức hóa học C H 2 Cl 2 Khối lượng...
  12. Hóa Chất SAPA

    MC - Methylene Chloride - Dichloromethane - MC Mỹ

    THÔNG TIN MÔ TẢ : MC Mỹ Thông tin Mô tả Tên dung môi Methylene Chloride (MC) Tên khác Dichloromethane, Methylen clorua Quy cách 260KG/DRUM Xuất xứ Mỹ Màu phuy Xanh dương TÍNH CHẤT LÝ HÓA: MC Mỹ � Tính chất Công thức hóa học C H 2 Cl 2 Khối lượng phân tử 84,93 g · mol −1...
  13. Hóa Chất SAPA

    MEK - Methyl Ethyl Ketone - Nhật Bản

    THÔNG TIN MÔ TẢ Thông tin Mô tả Tên dung môi Methyl Ethyl Ketone Tên khác MEK, 2-Butanone Quy cách 165KG/drum Xuất xứ Nhật Bản Màu phuy Xanh dương Tham khảo các tin liên quan: Xylene – Xylol – Dimethylbenzen – Hàn Quốc TOL – Toluene – Hàn Quốc TCE – Trichloroethylene – Asahi –...
  14. Hóa Chất SAPA

    MEA – Monoethanolamine – Mã Lai

    Tổng quan MEA – Monoethanolamine – Mã Lai Monoethanolamine là một hợp chất hóa học hữu cơ có công thức HOCH ₂CH ₂NH ₂ hoặc C ₂H ₇ KHÔNG. Phân tử là một chức hai chức, chứa cả một amin bậc một và một rượu bậc một. Ethanolamine là một chất lỏng nhớt, không màu, có mùi gợi nhớ đến amoniac Tham...
  15. Hóa Chất SAPA

    NP9 - Tergitol NP9 Surfactant - Mã Lai

    1.Tính chất của NONYLPHENOL ETHOXYLATE (NP9): Khả năng giặt tẩy tốt. Độ thấm ướt đáng chú ý Khả năng hòa tan rộng Khả năng tẩy rửa tốt Dễ sử dụng Mùi nhẹ Tham khảo các tin liên quan: PEG 600 – Polyethylene Glycol 600 – Mã Lai PEG 400 – CARBOWAX Polyethylene Glycol- Petronas – Mã Lai MEA –...
  16. Hóa Chất SAPA

    PCE - Tetrachlorethylene - Asahi - Nhật Bản

    THÔNG TIN MÔ TẢ Thông tin Mô tả Tên dung môi Tetrachlorethylene Tên khác Perchloroethylene (PCE) Quy cách 300KG/drum Xuất xứ Nhật Bản (Asahi) Màu phuy Đỏ TÍNH CHẤT LÝ HÓA � Tính chất Công thức hóa học C 2 Cl 4 Khối lượng phân tử 165,82 g / mol Xuất hiện Chất lỏng...
  17. Hóa Chất SAPA

    CẦN BÁN PCE - Perchloroethylene - Kanto - Nhật Bản

    Perchloroethylene (Tetrachlorethylene) PCE Kanto THÔNG TIN MÔ TẢ Thông tin Mô tả Tên dung môi Tetrachlorethylene Tên khác Perchloroethylene (PCE) Quy cách 300KG/drum Xuất xứ Nhật Bản (Kanto) Màu phuy Xanh đậm TÍNH CHẤT LÝ HÓA Tính chất Công thức hóa học C 2 Cl 4 Khối...
  18. Hóa Chất SAPA

    PEG 400 - CARBOWAX Polyethylene Glycol- Petronas - Mã Lai

    THÔNG TIN MÔ TẢ Thông tin Mô tả Tên dung môi Carbowax Polyethylene Glycol 400 Tên khác PEG 400 Quy cách 230 Kg/ Phuy Xuất xứ Malaysia, Indonesia Màu phuy Xanh PEG 400 (polyetylen glycol 400) là loại polyetylen glycol có trọng lượng phân tử thấp . Nó là một chất lỏng trong suốt...
  19. Hóa Chất SAPA

    PEG 600 - Polyethylene Glycol 600 - Mã Lai

    THÔNG TIN MÔ TẢ THÔNG TIN MÔ TẢ Tên dung môi Carbowax Polyethylene Glycol 600 Tên khác PEG 600 Quy cách 230 Kg/ Phuy Xuất xứ Malaysia Màu phuy Xanh dương PEG 600 – POLY ETHYLENE GLYCOL 600 là một loại phân tử trọng lượng phân tử thấp polyethylene glycol . Do một phần là do độc...
  20. Hóa Chất SAPA

    PGI - Propylene Glycol Industrial (Công Nghiệp) - Thái Lan

    THÔNG TIN MÔ TẢ � PROPYLENE GLYCOL INDUSTRIAL Tên khác Propylene Glycol Industrial Grade, PG công nghiệp Tên hoá học 1,2- propanediol Quy cách 215kg/phuy Xuất sứ Thái Lan Phuy sắt Màu xanh dương Giá Liên hệ Tham khảo các tin liên quan: MC – Methylene Chloride –...