Lactobacillus acidophilus – Giải Pháp Tăng Năng Suất và Bảo Vệ Sức Khỏe Vật Nuôi
1. Tổng quan về Lactobacillus acidophilus
Lactobacillus acidophilus là một chủng vi khuẩn Gram dương, thuộc họ Lactobacillaceae, có khả năng lên men carbohydrate (như lactose, glucose, sucrose) thành acid lactic. Đặc điểm nổi bật:
• Ưa acid: Phát triển tối ưu ở pH 5.0–6.0 và nhiệt độ 37°C.
• Phân bố tự nhiên: Có mặt trong đường tiêu hóa của động vật có vú, đặc biệt là niêm mạc ruột.
• An toàn: Được FDA công nhận là GRAS (Generally Recognized As Safe) và ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm, và chăn nuôi.
(Nguồn: FAO/WHO, 2002; Tannock, 2004)
2. Lợi Ích Trong Chăn Nuôi Thú Y
a. Cải Thiện Tiêu Hóa và Hấp Thu Dinh Dưỡng
• Enzyme tiêu hóa: L. acidophilus tiết ra lactase, protease, và amylase, giúp phân giải thức ăn phức tạp thành dạng dễ hấp thu.
• Tăng tỷ lệ chuyển hóa: Nghiên cứu trên heo cho thấy bổ sung L. acidophilus giúp tăng 8–12% hiệu quả sử dụng thức ăn (Patterson & Burkholder, 2003).
b. Phòng Ngừa Bệnh Đường Ruột
• Cạnh tranh với vi khuẩn gây hại: Bám dính vào niêm mạc ruột, ngăn chặn sự xâm nhập của E. coli và Salmonella.
• Sản xuất bacteriocin: Ức chế mầm bệnh qua cơ chế kháng khuẩn tự nhiên.
c. Tăng Cường Miễn Dịch
• Kích thích sản xuất IgA và cytokine: Tăng cường đáp ứng miễn dịch tại ruột và toàn thân (Maldonado Galdeano et al., 2019).
• Giảm tỷ lệ nhiễm trùng: Ứng dụng trên gia cầm giảm 30% tỷ lệ nhiễm Campylobacter (Santini et al., 2010).
3. Ứng Dụng Cụ Thể Trong Chăn Nuôi
• Trộn vào thức ăn: Liều lượng 1–2g/kg thức ăn (tùy hoạt lực).
• Xử lý chất thải: Phân hủy chất hữu cơ, giảm mùi hôi nhờ khả năng ức chế vi khuẩn sinh khí NH3 và H2S.
• Sản xuất thuốc thú y: Kết hợp với prebiotic (FOS, inulin) để tăng hiệu quả probiotic.
4. Sản Phẩm Men Vi Sinh Lactobacillus acidophilus Biogreen
• Thông số kỹ thuật:
o Hoạt lực: 1×10⁹ – 3×10¹⁰ CFU/g (đạt tiêu chuẩn EFSA về probiotics trong chăn nuôi).
o Độ ổn định: Dạng bột khô, hạn sử dụng 24 tháng khi bảo quản <25°C, độ ẩm <10%.
• Hiệu quả đã được kiểm chứng:
o Giảm 25% tỷ lệ tiêu chảy ở bê nghé (theo thử nghiệm tại Viện Chăn Nuôi Quốc Gia, 2022).
o Tăng trọng lượng heo thịt 5–7% sau 60 ngày.
5. Khuyến Nghị Sử Dụng
• Liều lượng: 0.5–1kg/tấn thức ăn (tùy loài vật nuôi).
• Lưu ý:
o Tránh phối trộn với kháng sinh hoặc nhiệt độ >50°C.
o Sử dụng đúng liệu trình (tối thiểu 14 ngày) để đạt hiệu quả tối ưu.


Công ty cổ phần hóa dược và công nghệ sinh học Biogreen
Hotline: 0967.819.597
Nhà máy sản xuất: Tổ dân phố Chẽ, Thị trấn Phồn Xương, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam

1. Tổng quan về Lactobacillus acidophilus

Lactobacillus acidophilus là một chủng vi khuẩn Gram dương, thuộc họ Lactobacillaceae, có khả năng lên men carbohydrate (như lactose, glucose, sucrose) thành acid lactic. Đặc điểm nổi bật:
• Ưa acid: Phát triển tối ưu ở pH 5.0–6.0 và nhiệt độ 37°C.
• Phân bố tự nhiên: Có mặt trong đường tiêu hóa của động vật có vú, đặc biệt là niêm mạc ruột.
• An toàn: Được FDA công nhận là GRAS (Generally Recognized As Safe) và ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm, dược phẩm, và chăn nuôi.
(Nguồn: FAO/WHO, 2002; Tannock, 2004)
2. Lợi Ích Trong Chăn Nuôi Thú Y

a. Cải Thiện Tiêu Hóa và Hấp Thu Dinh Dưỡng

• Enzyme tiêu hóa: L. acidophilus tiết ra lactase, protease, và amylase, giúp phân giải thức ăn phức tạp thành dạng dễ hấp thu.
• Tăng tỷ lệ chuyển hóa: Nghiên cứu trên heo cho thấy bổ sung L. acidophilus giúp tăng 8–12% hiệu quả sử dụng thức ăn (Patterson & Burkholder, 2003).
b. Phòng Ngừa Bệnh Đường Ruột

• Cạnh tranh với vi khuẩn gây hại: Bám dính vào niêm mạc ruột, ngăn chặn sự xâm nhập của E. coli và Salmonella.
• Sản xuất bacteriocin: Ức chế mầm bệnh qua cơ chế kháng khuẩn tự nhiên.
c. Tăng Cường Miễn Dịch

• Kích thích sản xuất IgA và cytokine: Tăng cường đáp ứng miễn dịch tại ruột và toàn thân (Maldonado Galdeano et al., 2019).
• Giảm tỷ lệ nhiễm trùng: Ứng dụng trên gia cầm giảm 30% tỷ lệ nhiễm Campylobacter (Santini et al., 2010).
3. Ứng Dụng Cụ Thể Trong Chăn Nuôi
• Trộn vào thức ăn: Liều lượng 1–2g/kg thức ăn (tùy hoạt lực).
• Xử lý chất thải: Phân hủy chất hữu cơ, giảm mùi hôi nhờ khả năng ức chế vi khuẩn sinh khí NH3 và H2S.
• Sản xuất thuốc thú y: Kết hợp với prebiotic (FOS, inulin) để tăng hiệu quả probiotic.
4. Sản Phẩm Men Vi Sinh Lactobacillus acidophilus Biogreen

• Thông số kỹ thuật:
o Hoạt lực: 1×10⁹ – 3×10¹⁰ CFU/g (đạt tiêu chuẩn EFSA về probiotics trong chăn nuôi).
o Độ ổn định: Dạng bột khô, hạn sử dụng 24 tháng khi bảo quản <25°C, độ ẩm <10%.
• Hiệu quả đã được kiểm chứng:
o Giảm 25% tỷ lệ tiêu chảy ở bê nghé (theo thử nghiệm tại Viện Chăn Nuôi Quốc Gia, 2022).
o Tăng trọng lượng heo thịt 5–7% sau 60 ngày.
5. Khuyến Nghị Sử Dụng

• Liều lượng: 0.5–1kg/tấn thức ăn (tùy loài vật nuôi).
• Lưu ý:
o Tránh phối trộn với kháng sinh hoặc nhiệt độ >50°C.
o Sử dụng đúng liệu trình (tối thiểu 14 ngày) để đạt hiệu quả tối ưu.





Đính kèm
- 180.1 KB Lượt xem: 0